【学校ガイド】日本の学校制度の紹介です。外国人児童生徒の就学時の説明等にお役立てください(日本語はふりがな付きです)。
【学校連絡文】学校から送られてくる「おたより」のひな形です。
【学校ガイド】日本の学校制度の紹介です。外国人児童生徒の就学時の説明等にお役立てください(日本語はふりがな付きです)。
【学校連絡文】学校から送られてくる「おたより」のひな形です。
2-1 Thông báo khám sức khoẻ trước khi nhập học 就学時健康診断のお知らせ | vn-2-1.pdf | vn-2-1.doc |
2-2 Thông báo về Lễ nhập học 入学式のお知らせ | vn-2-2.pdf | vn-2-2.doc |
2-3 Bảng điểu tra gia đình học sinh 児童(生徒)家庭調査票 | vn-2-3.pdf | vn-2-3.doc |
2-4 Thông báo thu tiền phí trường học bằng cách rút từ tài khoản ngân hàng 学校諸経費の口座振替による集金について | vn-2-4.pdf | vn-2-4.doc |
2-5 Thông báo về trao đổi cá nhân 個人面談のお知らせ | vn-2-5.pdf | vn-2-5.doc |
2-6 Thông báo về học bơi lội 水泳学習のお知らせ | vn-2-6.pdf | vn-2-6.doc |
2-7 Thẻ bơi lội 水泳カード | vn-2-7.pdf | vn-2-7.docx |
2-8 Thông báo về lễ hội chạy Maratông và chạy bền 持久走指導・マラソン大会のお知らせ | vn-2-8.pdf | vn-2-8.docx |
2-9 Thông báo về cuộc đi tham quan học hỏi 修学旅行のお知らせ | vn-2-9.pdf | vn-2-9.doc |
2-10 Thông báo về đóng góp tiền phí cuộc đi tham quan 修学旅行費の積み立てについて | vn-2-10.pdf | vn-2-10.doc |
2-11 Thông báo học tập ngoài trường 校外学習のお知らせ | vn-2-11.pdf | vn-2-11.doc |
2-12 Thông báo lễ hội thể dục thể thao 運動会のお知らせ | vn-2-12.pdf | vn-2-12.doc |
2-13 Về tổ chức buổi giải thích về học lên cấp 3 進路説明会の開催について | vn-2-13.pdf | vn-2-13.doc |
2-14 Thông báo thu tiền 集金のお知らせ | vn-2-14.pdf | vn-2-14.doc |
2-15 Giới thiệu về việc gia nhập "Hệ thống trợ cấp giúp đỡ khi gặp nạn"của Trung tâm xúc tiến thể thao Nhật Bản 日本スポーツ振興センター「災害共済給付制度」への加入について | vn-2-15.pdf | vn-2-15.doc |
2-16 Thẻ đón học sinh khi có thiên tai 災害時引渡しカード | vn-2-16.pdf | vn-2-16.doc |
2-17 Thông báo đến thăm gia đình học sinh 家庭訪問のお知らせ | vn-2-17.pdf | vn-2-17.doc |
2-18 Thông báo Tham quan giờ học 学習参観のお知らせ | vn-2-18.pdf | vn-2-18.doc |
2-19 Thông báo về Tham quan nhà trường và Họp phụ huynh 学校公開及び学級懇談会について | vn-2-19.pdf | vn-2-19.doc |
2-20 Thông báo về Lễ tốt nghiệp 卒業式のお知らせ | vn-2-20.pdf | vn-2-20.doc |
2-21 Hướng dẫn về các hoạt động tại trường 行事開催案内 | vn-2-21.pdf | vn-2-21.doc |
2-22 Yêu cầu nộp tiền 集金納入のお願い | vn-2-22.pdf | vn-2-22.doc |
2-23 Thư đề nghị cùng tham gia hoạt động tình nguyện PTA PTA奉仕作業参加協力のお願い | vn-2-23.pdf | vn-2-23.doc |
2-24 Về ứng phó với cơn bão số đang tiến lại gần 台風の接近に伴う対応について | vn-2-24.pdf | vn-2-24.doc |
3-1 Thông báo kiểm tra sức khỏe định kỳ 定期健康診断のお知らせせ | vn-3-1.pdf | vn-3-1.doc |
3-2 Thông báo kiểm tra nước tiểu 尿検査のお知らせ | vn-3-2.pdf | vn-3-2.doc |
3-3 Phiếu điều tra về dị ứng đồ ăn 食物アレルギーに関する調査表 | vn-3-3.pdf | vn-3-3.doc |
3-4 Bảng điều tra về sức khoẻ 保健調査票 | vn-3-4.pdf | vn-3-4.doc |
3-5 Kiểm tra cơ xương khớp Phiếu điều tra về sức khoẻ 運動器検診 保健調査票 | vn-3-5.pdf | vn-3-5.docx |
3-6 Thông báo kết quả kiểm tra cơ xương khớp 運動器健診結果のお知らせ | vn-3-6.pdf | vn-3-6.docx |
3-7 Về việc nghỉ học 出席停止について | vn-3-7.pdf | vn-3-7.doc |
3-8 Về việc nghỉ học (Do bệnh cúm theo mùa) 出席停止について(季節性インフルエンザ) | vn-3-8.pdf | vn-3-8.docx |
3-9 Giấy chứng nhận được phép tới trường 登校許可証明書 | vn-3-9.pdf | vn-3-9.doc |
3-10 Thông báo kiểm tra tai mũi họng 耳鼻咽喉科検診のお知らせ | vn-3-10.pdf | vn-3-10.doc |
3-11 Thông báo kết quả kiểm tra định kỳ (Nội khoa) 定期健康診断(内科)結果のお知らせ | vn-3-11.pdf | vn-3-11.docx |
3-12 Thông báo kết quả kiểm tra định kỳ (Nha khoa) 定期健康診断(歯科)結果のお知らせ | vn-3-12.pdf | vn-3-12.doc |
3-13 hông báo kết quả kiểm tra định kỳ (Khoa tai mũi) 定期健康診断(耳鼻科)結果のお知らせ | vn-3-13.pdf | vn-3-13.xls |
3-14 Thông báo kết quả kiểm tra định kỳ (Khoa mắt) 定期健康診断(眼科)結果のお知らせ | vn-3-14.pdf | vn-3-14.doc |
3-15 Mẫu 12 Phiếu điều tra hướng dẫn về bệnh tim (Dành cho học sinh) 標準12誘導心疾患調査票(児童・生徒用) | vn-3-15.pdf | vn-3-15.docx |
3-16 Về việc kiểm tra bệnh lao (Yêu cầu) 結核検診の実施について(お願い) | vn-3-16.pdf | vn-3-16.doc |
3-17 Bảng câu hỏi kiểm tra bệnh lao cho học sinh 児童生徒結核検診問診票 | vn-3-17.pdf | vn-3-17.xls |
3-18 Câu hỏi hỗ trợ về kiểm tra bệnh lao 結核検診補助質問 | vn-3-18.pdf | vn-3-18.docx |
3-19 Về việc kiểm tra nhận biết màu sắc 色覚の検査について | vn-3-19.pdf | vn-3-19.docx |
3-20 Thông báo kết quả kiểm tra về nhận biết màu sắc 色覚検査結果のお知らせ | vn-3-20.pdf | vn-3-20.docx |